Có 4 kết quả:

比价 bǐ jià ㄅㄧˇ ㄐㄧㄚˋ比價 bǐ jià ㄅㄧˇ ㄐㄧㄚˋ笔架 bǐ jià ㄅㄧˇ ㄐㄧㄚˋ筆架 bǐ jià ㄅㄧˇ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển phổ thông

tỷ giá, tương quan về giá cả

Từ điển Trung-Anh

(1) price relations
(2) parity
(3) rate of exchange

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tỷ giá, tương quan về giá cả

Từ điển Trung-Anh

(1) price relations
(2) parity
(3) rate of exchange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pen rack
(2) pen-holder

Bình luận 0